TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
DƯƠNG (đại dương)
|
---|
Onyomi
YOU
Kunyomi
よう ( xxx ) | 'XXX phong cách châu Âu' (xxx luôn được đọc theo onyomi) TT ★★☆☆☆ |
Jukugo
洋服 | âu phục ★★★☆☆ 洋 (đại dương) + 服 (quần áo) = 洋服 (âu phục) |
洋風 | kiểu Tây ★★★☆☆ 洋 (đại dương) + 風 (gió) = 洋風 (kiểu Tây) (quần áo, nhà cửa, đồ ăn, v.v.) |
太平洋 | Thái Bình Dương ★★☆☆☆ 太 (đầy đặn) + 平 (bằng phẳng) + 洋 (đại dương) = 太平洋 (Thái Bình Dương) |
洋食 | món ăn Tây ★★☆☆☆ 洋 (đại dương) + 食 (ăn) = 洋食 (món ăn Tây) |
東洋 | phương Đông ★☆☆☆☆ 東 (phía Đông) + 洋 (đại dương) = 東洋 (phương Đông) |
Từ đồng nghĩa
châu Âu, phương Tây
欧米 西洋 西欧