549. 洋

洋 = (nước) +  (con cừu)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
DƯƠNG (đại dương)

Chúng ta như những con cừu (con chiên) ngụp lặn trong nước khổ đau của đại DƯƠNG bao la

 

Onyomi

YOU

Kunyomi

よう ( xxx ) 'XXX phong cách châu Âu' (xxx luôn được đọc theo onyomi) TT 
★★☆☆☆

Jukugo

洋服(ようふく) âu phục ★★★☆☆
洋 (đại dương) + (quần áo) = 洋服 (âu phục)
洋風(ようふう) kiểu Tây ★★★☆☆
洋 (đại dương) + (gió) = 洋風 (kiểu Tây)

(quần áo, nhà cửa, đồ ăn, v.v.)

太平洋(たいへいよう) Thái Bình Dương ★★☆☆☆
(đầy đặn) + (bằng phẳng) + 洋 (đại dương) = 太平洋 (Thái Bình Dương)
洋食(ようしょく) món ăn Tây ★★☆☆☆
洋 (đại dương) + (ăn) = 洋食 (món ăn Tây)
東洋(とうよう) phương Đông ☆☆☆☆
(phía Đông) + 洋 (đại dương) = 東洋 (phương Đông)

Từ đồng nghĩa

châu Âu, phương Tây
欧米    西洋    西欧

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top