TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TƯỜNG (chi tiết)
|
---|
Onyomi
SHOU
Kunyomi
( に ) くわ*しい | chuyên gia - không nhất thiết phải là trong công việc, có thể là 1 người biết rất rõ về 1 thứ gì đó ★★★☆☆ |
Jukugo
詳細 | chi tiết ★☆☆☆☆ 詳 (chi tiết) + 細 (xinh xắn) = 詳細 (chi tiết) |
Từ đồng nghĩa
chi tiết
細部 詳細 細かい