美 = 𦍌 (con cừu) + 大 (to lớn, chó Ngao Tây Tạng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
MĨ (đẹp)
|
---|
Onyomi
BI
Kunyomi
うつく*しい | đẹp đẽ ★★★★★ |
Jukugo
美人 | người đẹp ★★★★★ 美 (đẹp) + 人 (con người) = 美人 (người đẹp) |
美少年 | thiếu niên đẹp trai ★★★☆☆ 美 (đẹp) + 少年 (chàng trai trẻ) = 美少年 (thiếu niên đẹp trai) |
美容院 | salon làm đẹp ★★☆☆☆ 美 (đẹp) + 容 (chứa đựng) + 院 (học viên) = 美容院 (salon làm đẹp) Hãy chú ý cách phát âm nhé - (びょういん) - bệnh viện và (びよういん) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
nghệ thuật 美術 芸術 |
bảo tàng 博物館 美術館 |
giải thưởng 賞品 褒美 xxx賞 |