882. 南

南 =  (dây thắt lưng) + (hạnh phúc) 

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
NAM (phía Nam)

Khi đi về phía NAM, ai nấy đều hạnh phúc vì giờ có của ăn của để giắt dây thắt lưng

* Lưu ý: 冂 đi xuyên qua 幸 nên kí tự này mang nghĩa 'dây thắt lưng'

 

Onyomi

NAN

Kunyomi

みなみ phía nam
★★★★★

Jukugo

南米(なんべい) Nam Mĩ ★★★☆☆
南 (phía Nam) + (gạo) = 南米 (Nam Mĩ)
南口(みなみぐち) cửa phía Nam ★★★☆☆
南 (phía Nam) + (miệng) = 南口 (cửa phía Nam)
南極(なんきょく) Nam Cực ☆☆☆☆
南 (phía Nam) + (điểm cực) = 南極 (Nam Cực)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top