磁 = 石 (đá) + 丷 (sừng) + 一 (một, trần nhà) + 幺 (cái kén)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TỪ (nam châm)
|
---|
Onyomi
JI
Jukugo
磁気 | từ tính, sức hút của nam châm ☆☆☆☆☆ 磁 (nam châm) + 気 (tâm trạng) = 磁気 (từ tính, sức hút của nam châm) |
電磁場 | từ trường ☆☆☆☆☆ KUN ON 電 (điện) + 磁 (nam châm) + 場 (hội trường) = 電磁場 (từ trường) |
磁石 | cục nam châm ☆☆☆☆☆ 磁 (nam châm) + 石 (đá) = 磁石 (cục nam châm) |