脱 = 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt) + 兑 (ác quỷ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THOÁT (cởi quần áo)
|
---|
Onyomi
DATSU
Kunyomi
( を ) ぬ*ぐ | tháo quần áo ★★★★☆ |
Jukugo
脱線 する | chệc đường, lạc chủ đề ★★☆☆☆ 脱 (cởi quần áo) + 線 (đường kẻ) = 脱線 (chệc đường, lạc chủ đề) |
Từ đồng nghĩa
chạy thoát
逃れる 逃げる 避ける 免れる 脱出 退く