道 = 辶 (con đường) + 首 (cái cổ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐẠO (con đường)
|
---|
Onyomi
DOU
Kunyomi
みち | đường nhỏ (Lưu ý: đường lớn là ★★★★★ |
Jukugo
歩道 | lề đường ★★★★☆ 歩 (đi bộ) + 道 (con đường) = 歩道 (lề đường) |
近道 | đường tắt ★★★☆☆ 近 (cận kề) + 道 (con đường) = 近道 (đường tắt) |
xxx 道 | "đạo xxx" ★★★☆☆ HT
DOU được sử dụng như hậu tố, có nghĩa 'phương pháp và triết lí XXX', hay được thấy trong trên của các môn võ thuật: 柔道、剣道、武士道 (judo, kendo, bushido) ... cũng như trong trà đạo, nghệ thuật cắm hoa: 茶道、 華道 |
武道 | võ thuật ★★☆☆☆ 武 (chiến binh) + 道 (con đường) = 武道 (võ thuật) |
道徳 | đạo đức ★☆☆☆☆ 道 (con đường) + 徳 (đạo đức) = 道徳 (đạo đức) đạo đức nói chung "ví dụ không hại người" - đối lập với các quy chuẩn đạo đức do cá nhân tự lập nên, ví dụ như "tôi không hút thuốc". Khi nói về đạo đức trong giáo dục, dùng 道徳. |
柔道 | Judo ☆☆☆☆☆ 柔 (dễ nhai) + 道 (con đường) = 柔道 (Judo) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
máy móc 機械 器械 そうち 器具 道具 |
đạo đức 倫理 倫理学 道徳 価値観 信念 |
báo cáo 報告 報道 レポート 情報 |
con đường 道路 通り 街道 道 |