首 = 丷 (sừng) + 一 (một, trần nhà, sàn nhà) + 自 (tự mình, mũi)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THỦ (cái cổ)
|
---|
Onyomi
SHU
Kunyomi
くび | cái cổ ★★★★☆ |
Jukugo
首になる | bị sa thải ★★★★☆ KANA |
足首 | mắt cá, cổ chân ★★☆☆☆ 足 (chân) + 首 (cái cổ) = 足首 (mắt cá, cổ chân) |
乳首 | đầu vú, nhũ hoa ★★☆☆☆ BA 乳 (sữa) + 首 (cái cổ) = 乳首 (đầu vú, nhũ hoa) |
首相 | Thủ tướng ★☆☆☆☆ BA - VIẾT 首 (cái cổ) + 相 (tương tác) = 首相 (Thủ tướng) từ báo chí hay dùng (Lưu ý: thông thường mọi người hay dùng 総理) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
sa thải 解雇 失業 首になる |
đầu hàng 降参する 降伏 自首 |