訓 = 言 (nói) + 川 (dòng nước chảy, lũ lụt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HUẤN (chỉ dẫn)
|
---|
Onyomi
KUN
Jukugo
訓読み | âm KUN ★★★☆☆ 訓 (chỉ dẫn) + 読 (đọc) = 訓読み (âm KUN) |
訓練 | đào tạo ★★☆☆☆ 訓 (chỉ dẫn) + 練 (luyện tập) = 訓練 (đào tạo) nghiêm túc quy củ hơn 練習;giống như trong quân đội |
教訓 | bài học ☆☆☆☆☆ 教 (giáo dục) + 訓 (chỉ dẫn) = 教訓 (bài học) Thường được dùng trong: きょうくんになった!('Cái đó coi như là một bài học!') |
Từ đồng nghĩa
đào tạo
練習 訓練 研修