順 = 川 (dòng nước chảy, lũ lụt) + 頁 (trang sách, cái đầu)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THUẬN (thuận theo)
|
---|
Onyomi
JUN
Jukugo
順番 | thứ tự, lần lượt ★★★★☆ 順 (thuận theo) + 番 (lần lượt) = 順番 (thứ tự, lần lượt) ví dụ - thứ tự của một người trong 1 hàng, 'hãy xếp hàng theo thứ tự' |
順調 な hay である | thuận lợi, không vấn đề gì, trôi chảy ★☆☆☆☆ 順 (thuận theo) + 調 (thanh điệu) = 順調 (thuận lợi, không vấn đề gì, trôi chảy) thuận lợi, công bằng, trôi chảy. Ví dụ như : "Dạo này việc làm ăn thế nào?" "Ah, じゅんちょう、 không còn gì để nói!" |
順序 | thứ tự ☆☆☆☆☆ 順 (thuận theo) + 序 (lời nói đầu) = 順序 (thứ tự) thứ tự các bước của 1 quy trình - thứ tự của các quyển sách được xếp theo 1 thứ tự nhất định. |
Từ đồng nghĩa
ok, ổn 了解 順調 平気 |
thứ tự, xếp hạng 順序 順番 序列 |
đến lượt 順番 出番 互い違い 交互に |