82. 項

項 =  (thủ công) +  (trang sách, cái đầu)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
HẠNG (đoạn văn)

Viết một đoạn văn giống như làm thủ công trên trang sách chứ không được copy

 

Onyomi

KOU

Jukugo

項目(こうもく) hạng mục, điều khoản ☆☆☆☆☆
項 (đoạn văn) + (mắt) = 項目 (hạng mục, điều khoản)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top