傾 = 化 (biến đổi) + 頁 (trang sách)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
KHUYNH (nghiêng)
|
---|
Onyomi
KEI
Kunyomi
( を ) かたむ*ける | tôi nghiêng thứ gì theo một hướng nhất định ★★★☆☆ |
( が ) かたむ*く | cái gì bị nghiêng ★★★☆☆ |
Jukugo
傾向 | khuynh hướng, xu hướng ★☆☆☆☆ 傾 (nghiêng) + 向 (hướng về) = 傾向 (khuynh hướng, xu hướng) (không dùng cho 1 người cụ thể, hay cố ý) (Lưu ý: không dùng để chỉ xu hướng thời trang - vì đây là hành động có ý thức và có chủ đích, thay vào đó dùng |
Từ đồng nghĩa
nghiêng
傾く 偏る 傾向