題 = 是 (mà thôi) + 頁 (trang sách, cái đầu)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐỀ (đề tài)
|
---|
Onyomi
DAI
Jukugo
問題 | vấn đề ★★★★★ 問 (hỏi) + 題 (đề tài) = 問題 (vấn đề) |
宿題 | bài tập về nhà ★★★☆☆ 宿 (nhà trọ) + 題 (đề tài) = 宿題 (bài tập về nhà) |
話題 | đề tài ★★☆☆☆ 話 (nói chuyện) + 題 (đề tài) = 話題 (đề tài) |