類 = 米 (gạo) + 大 (to lớn) + 頁 (trang sách)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LOẠI (chủng loại)
|
---|
Onyomi
RUI
Jukugo
人類 | nhân loại, loài người ★★★★☆ 人 (người, Mr. T) + 類 (chủng loại) = 人類 (nhân loại, loài người) |
種類 | nòi giống, chủng loại ★★★★☆ 種 (loài) + 類 (chủng loại) = 種類 (nòi giống, chủng loại) |
分類 する | phân loại ☆☆☆☆☆ 分 (phân chia) + 類 (chủng loại) = 分類 (phân loại) |
Từ đồng nghĩa
con người
人類 人情 人間