額 = 客 (khách hàng) + 頁 (trang sách, cái đầu)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NGẠCH (trán)
|
---|
Onyomi
GAKU
Kunyomi
ひたい | trán (Lưu ý: thường mọi người chỉ nói おでこ) ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
半額 | nửa giá ★★★☆☆ 半 (một nửa) + 額 (trán) = 半額 (nửa giá) |
月額 | tiền hàng tháng ☆☆☆☆☆ 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt) + 額 (trán) = 月額 (tiền hàng tháng) |