頂 = 丁 (đường phố, cái đinh) ON α + 頁 (trang sách, cái đầu)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐỈNH (đỉnh đầu)
|
---|
Onyomi
CHOU
Kunyomi
いただ*き | đỉnh núi TrTr ☆☆☆☆☆ |
いただ*く | nhận lấy (từ một người có địa vị cao hơn) TrTr ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
頂点 | đỉnh, cao trào ★☆☆☆☆ 頂 (đỉnh đầu) + 点 (điểm) = 頂点 (đỉnh, cao trào) (đỉnh của danh vọng/ cao trào của bài hát) |
Từ đồng nghĩa
đỉnh
頂点 見所 頂上 山頂 天辺 頂