願 = 原 (thảo nguyên) + 頁 (trang sách, cái đầu) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
NGUYỆN (thỉnh cầu)
|
---|
Onyomi
GAN
Kunyomi
ねが*い | nguyện cầu, mong ước: お願いがあります( tôi có việc này muốn nhờ anh!). その願いを叶える (tôi sẽ hoàn thành ước nguyện của anh) ★★★☆☆ |
( お ) ねが*いします | làm ơn! ★★★★☆ |
Jukugo
祈願 | lời cầu nguyện ☆☆☆☆☆ TrTr 祈 (cầu nguyện) + 願 (thỉnh cầu) = 祈願 (lời cầu nguyện) |
Từ đồng nghĩa
cầu nguyện 拝む 祈る 祈願 |
mong ước 希望 意思 願い 野心 望み 志す |