頭 = 豆 (hạt đậu) ON α + 頁 (trang sách)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐẦU (cái đầu)
|
---|
Onyomi
TOU
Kunyomi
あたま | cái đầu, phần đầu, đầu tóc ★★★★★ |
Jukugo
頭痛 | đau đầu ★★★☆☆ BA 頭 (cái đầu) + 痛 (đau nhức) = 頭痛 (đau đầu) ví dụ, đứa con ngỗ nghịch của tôi là một vấn đề đau đầu |
頭が悪い | ngu ngốc ★★☆☆☆ 頭 (cái đầu) + 悪 (xấu) = 頭が悪い (ngu ngốc) |
頭いいね | thông minh! ★★☆☆☆ CB
có nghĩa 'Bạn thông minh đấy!' . . . hay 'Ái chà, mày lém lỉnh ra trò đấy!' (nếu cho thêm ね đằng sau, thì khả năng cao đó là nghĩa thứ 2) Ngoài ra, có thể nói あたまがよい thay vì いい. Về nghĩa thì không có gì khác biệt lớn, よい là cách nói có từ ngày xưa, trong khi いい là cách nói mới (xuất hiện từ thời Edo) |
Được sử dụng trong
夏 願 頑 頃 頂 額 類 顧 傾 項 順 首 顔 預 頼 領 題