喜 = 十 (mười) + 豆 (hạt đậu) + 口 (miệng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HỈ (vui mừng)
|
---|
Onyomi
KI
Kunyomi
( が hay に hay で ) よろこ*ぶ | khiến ai đó vui/ hạnh phúc - thường nói về người khác hơn là nói về bản thân mình ★★★★★ |
よろこ*び | hạnh phúc ★★★☆☆ |
Jukugo
喜劇 | hài kịch ★☆☆☆☆ 喜 (vui mừng) + 劇 (kịch) = 喜劇 (hài kịch) |
Từ đồng nghĩa