852. 豆

豆 = (một, trần nhà) + (miệng) + (chậu cây cảnh)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
ĐẬU (hạt đậu)

Trong chậu cây cảnh, tôi đào một cái hố to bằng cái miệng để thả hạt ĐẬU thần

 

Onyomi

TOU

Kunyomi

まめ đậu
★★★★★

Jukugo

納豆(なっとう) nattou ★★★☆☆ BA 
(thanh toán) + 豆 (hạt đậu) = 納豆 (nattou)

món này không phải ai cũng ăn được ^^

豆腐(とうふ) tofu! ★★★☆☆
豆 (đậu) + (thối rữa) = 豆腐 (tofu!)
豆乳(とうにゅう) sữa đậu nành ☆☆☆☆
豆 (đậu) + (sữa) = 豆乳 (sữa đậu nành)

Được sử dụng trong

 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top