豆 = 一 (một, trần nhà) + 口 (miệng) + (chậu cây cảnh)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐẬU (hạt đậu)
|
---|
Onyomi
TOU
Kunyomi
まめ | đậu ★★★★★ |
Jukugo
納豆 | nattou ★★★☆☆ BA 納 (thanh toán) + 豆 (hạt đậu) = 納豆 (nattou) món này không phải ai cũng ăn được ^^ |
豆腐 | tofu! ★★★☆☆ 豆 (đậu) + 腐 (thối rữa) = 豆腐 (tofu!) |
豆乳 | sữa đậu nành ★☆☆☆☆ 豆 (đậu) + 乳 (sữa) = 豆乳 (sữa đậu nành) |
Được sử dụng trong