鳴 = 口 (miệng/hình hộp nhỏ) + 鳥 (chim)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
MINH (hót)
|
---|
Onyomi
MEI
Kunyomi
( が ) な*く | tiếng kêu/hót của động vật ★★★☆☆ |
( が ) な*る | âm thanh của điện thoại/ báo động khi đổ chuông ★★★☆☆ |
Jukugo
怒鳴る | gào lên/hét lên ★☆☆☆☆ KUN ON 怒 (tức giận) + 鳴 (hót) = 怒鳴る (gào lên/hét lên) |
雷が鳴る | sấm động ★☆☆☆☆ 雷 (sấm sét) + 鳴 (hót) = 雷が鳴る (sấm động) |
耳鳴り | ù tai ☆☆☆☆☆ 耳 (tai) + 鳴 (hót) = 耳鳴り (ù tai) |
Từ đồng nghĩa
tức giận キレる 怒鳴る 怒鳴り付ける |
hét 悲鳴をあげる を絶叫する と喚く と ほえる |