416. 滞

滞 = (nước) +  (dây đai) ON α

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
TRỆ (ứ đọng)

Sự tích đai đen trong karate: Ngày xưa không có nước sạch, nên các võ sinh giặt dây đai bằng nước bị ứ đọng. Vì vậy ai luyện võ càng lâu, đai hóa màu đen là vậy

 

Onyomi

TAI

Kunyomi

( ) とどこお*る bị quá hạn, chưa hoàn thành (đống hóa đơn chồng chất trên bàn)
★★☆☆☆

Jukugo

渋滞(じゅうたい) tắc đường ★★★☆☆
(chát) + 滞 (ứ đọng) = 渋滞 (tắc đường)
延滞(えんたい) trả chậm ☆☆☆☆☆
(gia hạn) + 滞 (ứ đọng) = 延滞 (trả chậm)

Từ đồng nghĩa

đặt sang bên, cất giữ
蓄える    蓄積    貯める    留まってきた    滞る    重なる    積み重ねる

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top