滞 = 氵 (nước) + 帯 (dây đai) ON α
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TRỆ (ứ đọng)
|
---|
Onyomi
TAI
Kunyomi
( が ) とどこお*る | bị quá hạn, chưa hoàn thành (đống hóa đơn chồng chất trên bàn) ★★☆☆☆ |
Jukugo
渋滞 | tắc đường ★★★☆☆ 渋 (chát) + 滞 (ứ đọng) = 渋滞 (tắc đường) |
延滞 | trả chậm ☆☆☆☆☆ 延 (gia hạn) + 滞 (ứ đọng) = 延滞 (trả chậm) |
Từ đồng nghĩa
đặt sang bên, cất giữ
蓄える 蓄積 貯める 留まってきた 滞る 重なる 積み重ねる