TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
SƠN (núi)
|
---|
Onyomi
SAN
Kunyomi
やま | núi ★★★★★ |
Jukugo
沢山 | rất nhiều ★★★☆☆ KANA 沢 (đầm lầy) + 山 (núi) = 沢山 (rất nhiều) |
富士山 | núi Phú Sĩ ★★★☆☆ BA 富 (giàu có) + 士 (quý ông) + 山 (núi) = 富士山 (núi Phú Sĩ) |
山登り | leo núi ★★☆☆☆ 山 (núi) + 登 (leo lên) = 山登り (leo núi) (dạng động từ: やまのぼる) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
đỉnh
頂点 見所 頂上 山頂 天辺 頂