礎 = 石 (đá) + 林 (lùm cây) + 疋 (vườn bách thú)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
SỞ (nền tảng)
|
---|
Onyomi
SO
Kunyomi
いしずえ | nền tảng ★☆☆☆☆ |
Jukugo
基礎 | nền tảng ★★☆☆☆ 基 (cơ bản) + 礎 (nền tảng) = 基礎 (nền tảng) nghĩa đen là 'hòn đá tảng,' nhưng thường từ này được dùng với nghĩa ẩn dụ: 基礎 nghĩa là 'nền tảng, căn bản' (của một ngôn ngữ, bộ môn nghệ thuật) |
Từ đồng nghĩa
nguyên tắc cơ bản
根本的 本来 基本的 基盤 基礎