石 = 厂 (vách đá) + 口 (miệng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
THẠCH (đá)
Phía dưới vách đá, có anh chàng đang há miệng chờ đá lăn vào
|
(đá)
|
Onyomi
SEKI
Kunyomi
Jukugo
宝石 |
đá quí ★★☆☆☆
宝 (kho báu) + 石 (đá) = 宝石 (đá quí) |
石鹸 |
xà phòng ★☆☆☆☆ KANA |
石油 |
dầu hỏa ★☆☆☆☆
石 (đá) + 油 (dầu) = 石油 (dầu hỏa) |
Được sử dụng trong
破 砕 砂 礎 磁 確 磨 研 砲 硬 岩