113. 石

石 =  (vách đá) + (miệng)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
THẠCH (đá)

Phía dưới vách đá, có anh chàng đang há miệng chờ đá lăn vào

(đá)

Onyomi

SEKI

Kunyomi

いし đá
★★★★

Jukugo

宝石(ほうせき) đá quí ★★☆☆☆
(kho báu) + 石 (đá) = 宝石 (đá quí)
石鹸(せっけん) xà phòng ☆☆☆☆ KANA
石油(せきゆ) dầu hỏa ☆☆☆☆
石 (đá) + (dầu) = 石油 (dầu hỏa)

Được sử dụng trong

 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top