宿 = 亻 (người, Mr. T) + 百 (một trăm) + 宀 (mái nhà)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TÚC (nhà trọ)
|
---|
Onyomi
SHUKU
Jukugo
新宿区 | Quận Shinjuku ★★★☆☆ |
宿題 | bài tập về nhà ★★★☆☆ 宿 (nhà trọ) + 題 (đề tài) = 宿題 (bài tập về nhà) |
に 宿泊 する | ngủ trọ (qua đêm) ☆☆☆☆☆ VIẾT 宿 (nhà trọ) + 泊 (ngủ lại) = 宿泊 (ngủ trọ (qua đêm)) (từ này khá trang trọng; thường dùng trong văn viết. Bạn sẽ không nói "Hãy 宿泊 ở đây nhé mọi người!" |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
số phận 運命 さだめ 宿命 |
trú lại 泊まる 宿泊 |