憂 = 頁 (trang sách, cái đầu) + 冖 (vương miện) + 心 (trái tim) + 夂 (hai chân đi bộ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ƯU (sầu muộn)
|
---|
Onyomi
YUU
Kunyomi
うれ*い | u sầu, buồn bã, rầu rĩ ★☆☆☆☆ |
Jukugo
憂鬱 である hay になる | buồn rầu, chán nản★☆☆☆☆ |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
trầm cảm 憂鬱 落ち込む 気分がしずむ きが滅入る 陰気 ふてくされる うかない |
buồn rầu 憂い 愁い |