頁 = 一 (số một, trần nhà, sàn nhà) + 丶(một giọt) + 貝 (tiền vỏ sò)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP |
KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
(trang sách)
Trần nhà nhỏ một giọt xuống trang sách, nhờ đó tôi đã kiếm được bộn tiền vỏ sò
|
(cái đầu)
Xuất phát từ từ Hán 頭 (cái đầu)
|
Được sử dụng trong
頭 夏 頑 願 頂 額 類 題