先 = ⺧ (con bò) + 儿 (chân người)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TIÊN (trước đây)
|
---|
Onyomi
SEN
Kunyomi
さき | đỉnh, mũi (của mũi giáo, v.v.) ★★★☆☆ |
さき ( にxxx ) | có nghĩa 'sớm hơn' về mặt thời gian, và 'phía trước' về mặt không gian. Ví dụ bạn nhường ai đó đi trước, bạn nói お先にどぞ ★★★★★ |
Jukugo
先生 | giáo viên ★★★★★ 先 (trước đây) + 生 (sự sống) = 先生 (giáo viên) |
先月 | tháng trước ★★★★★ 先 (trước đây) + 月 (tháng) = 先月 (tháng trước) |
先週 | tuần trước ★★★★★ 先 (trước đây) + 週 (tuần) = 先週 (tuần trước) |
先年 | năm ngoái ☆☆☆☆☆ 先 (trước đây) + 年 (năm) = 先年 (năm ngoái) năm ngoái cũng là |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
tổ tiên 先祖 祖先 |
giả thiết 期待 予想 前提 先入観 |
biên giới, cạnh 国境 境 境界 縁 端 末 先 外れ 際 |
bác sĩ, giáo viên 医者 医師 先生 教師 |
đi qua xa, mạo hiểm 先走り 席を越す 調子に乗る あんまり |
đánh giá ai đó 偏見 判断 先入観 判決 裁く 審査 |