造 = 辶 (con đường) + 告 (tiết lộ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TẠO (chế tạo)
|
---|
Onyomi
ZOU
Kunyomi
つく*る | sản xuất đại trà một thứ gì trong nhà máy. (tuy nhiên, thứ to lớn như tàu vũ trụ cũng là 造る) ★★★☆☆ |
Jukugo
製造 | sản xuất ★★☆☆☆ VIẾT 製 (sản xuất tại ...) + 造 (chế tạo) = 製造 (sản xuất) |
改造 | cải tạo, chỉnh sửa ★★☆☆☆ 改 (cải cách) + 造 (chế tạo) = 改造 (cải tạo, chỉnh sửa) một vật cụ thể - ví dụ ngôi nhà, ô tô, hay tái cơ cấu lại bộ máy lãnh đạo của một tổ chức |
創造的 な | sáng tạo ★★☆☆☆ 創 (khởi nguyên) + 造 (chế tạo) + 的 (mục đích) = 創造的 (sáng tạo) (Lưu ý: đừng bị nhầm với |
Từ đồng nghĩa
thành phần, tổ chức, cơ cấu 構成 構造 組成 成り立ってる 成立 |
làm 作 造 |
nhân tạo 人工 人造 |
cải tạo, cải cách 改造 改善 改良する 改善 改良 変更 更新 改める 改革/ レフォーム 矯める |
cấu trúc 構造 構成 組織 |