製 = 制 (hệ thống) ON α + 衣 (may mặc)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
CHẾ (sản xuất tại ...)
|
---|
Onyomi
SEI
Jukugo
電気製品 | hàng điện tử ★★★☆☆ 電気 (điện) + 製 (sản xuất tại ...) + 品 (hàng hóa) = 電気製品 (hàng điện tử) |
XXX 製 | sản xuất từ/tại ★★★☆☆ HT
Hậu Tố này có 2 nghĩa 1:làm từ XXX. Ví dụ như: 2: xuất xứ từ nước XXX. |
製造 | sản xuất ★★☆☆☆ VIẾT 製 (sản xuất tại ...) + 造 (chế tạo) = 製造 (sản xuất) |
Từ đồng nghĩa
làm từ gỗ
木製 木材