背 = 北 (phía Bắc) + 月 (mặt trăng, tháng, xác thịt)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
BỐI (tầm vóc)
|
---|
Onyomi
HAI
Kunyomi
せ | chiều cao. Dùng trong 背が高い! hay 背が低い! ★★★★☆ |
Jukugo
背景 | phông cảnh, nền ★★★☆☆ 背 (tầm vóc) + 景 (phong cảnh) = 背景 (phông cảnh, nền) (ví dụ như nền của một tấm ảnh, bối cảnh của một câu chuyện) |
背中 | sống lưng ★★☆☆☆ 背 (tầm vóc) + 中 (ở giữa) = 背中 (sống lưng) |
背負う | đảm đương, gánh vác, cõng ★★☆☆☆ 背 (tầm vóc) + 負 (thua cuộc) = 背負う (đảm đương, gánh vác, cõng) |
Từ đồng nghĩa
gánh nặng
負担 背負う