北 = 匕 (cái thìa, người ngồi xuống đất) x 2
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
BẮC (phía Bắc)
|
---|
Onyomi
HOKU
Kunyomi
きた | phía bắc ★★★★★ |
Jukugo
北口 | cửa bắc ★★★★☆ 北 (phía Bắc) + 口 (miệng) = 北口 (cửa bắc) |
北海道 | Hokkaido ★★★☆☆ 北 (phía Bắc) + 海 (biển) + 道 (con đường) = 北海道 (Hokkaido) |
北朝鮮 | Triều Tiên ★★★☆☆ KUN ON 北 (phía Bắc) + 朝 (buổi sáng) + 鮮 (tươi mới) = 北朝鮮 (Triều Tiên) |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
thua
負ける 参った 敗北 失敗 失う 不合格 落第