寝 = 宀 (mái nhà) + ⺦ (con rùa) + ヨ (cái chổi) + 冖 (vương miện) + 又 (háng, quần xà lỏn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
TẨM (nằm xuống)
|
---|
Onyomi
SHIN (không cần nhớ)
Kunyomi
ね*る | đặt lưng, đi ngủ (Lưu ý: không phải là ngủ - ngủ là 眠る!) ★★★★★ |
ね*かす | cho ai đi ngủ (đứa bé, v.v.) ★★★☆☆ |
Jukugo
昼寝 する | ngủ trưa, nghỉ trưa ★★★☆☆ 昼 (ban ngày) + 寝 (nằm xuống) = 昼寝 (ngủ trưa, nghỉ trưa) |
寝不足 | thiếu ngủ ★★☆☆☆ 寝 (nằm xuống) + 不足 (thiếu) = 寝不足 (thiếu ngủ) |
寝坊 する | ngủ quên ★☆☆☆☆ KUN ON 寝 (nằm xuống) + 坊 (con trai) = 寝坊 (ngủ quên) |
寝室 | phòng ngủ ★☆☆☆☆ 寝 (nằm xuống) + 室 (phòng) = 寝室 (phòng ngủ) |
Từ đồng nghĩa
ngủ
眠る 寝る