装 = 壮 (cường tráng) ON α + 衣 (may mặc, áo choàng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TRANG (trang phục)
|
---|
Onyomi
SOU
Kunyomi
よそお*う | giả vờ (giống như '振る' - chỉ có điều 振る có nghĩa bạn lừa chính bản thân mình, trong khi 装う có nghĩa bạn lừa người khác) ★★☆☆☆ |
Jukugo
服装 | phục trang ★★★☆☆ 服 (quần áo) + 装 (trang phục) = 服装 (phục trang) cách thức mang mặc quần áo - không chỉ là đồng phục. Nếu bạn nói với con bạn 'cấm ra khỏi nhà ăn mặc như thế', đó là 服装. Hay nếu ai đến một buổi tiệc mà ăn mặc quá trang trọng, đó là vấn đề 服装. |
変装 | cải trang ★★☆☆☆ 変 (thay đổi) + 装 (trang phục) = 変装 (cải trang) |
Từ đồng nghĩa
vải 布 衣 衣装 制服 服装 衣服 衣装 |
giả vờ 振りをする 装う 惚ける |