亭 = 高 (cao) + 冖 (vương miện) + 丁 (cái đinh, đường phố)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐÌNH (nhà mát)
|
---|
Onyomi
TEI
Jukugo
xxx 亭 | nhà hàng xxx ★☆☆☆☆ HT
Hậu Tố, dùng để chỉ 'tên của nhà hàng' |
Được sử dụng trong
亭 = 高 (cao) + 冖 (vương miện) + 丁 (cái đinh, đường phố)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
ĐÌNH (nhà mát)
|
---|
Onyomi
TEI
Jukugo
xxx 亭 | nhà hàng xxx ★☆☆☆☆ HT
Hậu Tố, dùng để chỉ 'tên của nhà hàng' |
Được sử dụng trong