TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
BỘ (bộ phận)
|
---|
Onyomi
BU
Kunyomi
( xxx ) ぶ | Hậu Tố có nghĩa "Câu lạc bộ XXX" HT ★★☆☆☆ |
Jukugo
全部 | tất cả ★★★★★ 全 (tất cả) + 部 (bộ phận) = 全部 (tất cả) |
部分 | một phần ★★★★☆ 部 (bộ phận) + 分 (phân chia) = 部分 (một phần) |
一部 のxxx | một phần của ★☆☆☆☆ 一 (một) + 部 (bộ phận) = 一部 (một phần của) |
細部 | chi tiết ☆☆☆☆☆ 細 (mảnh mai) + 部 (bộ phận) = 細部 (chi tiết) |
Từ đồng nghĩa
chi tiết 細部 詳細 細かい |
đội, đoàn 団 隊 団体 部隊 xxx部 班 |