809. 部

部 =  (thị trấn) +  (rọ mõm)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
BỘ (bộ phận)

Do dịch dại, một BỘ phận chó trong thị trấn bị rọ mõm

 

Onyomi

BU

Kunyomi

( xxx ) Hậu Tố có nghĩa "Câu lạc bộ XXX" HT
★★☆☆☆

Jukugo

全部(ぜんぶ) tất cả ★★★★★
(tất cả) + 部 (bộ phận) = 全部 (tất cả)
部分(ぶぶん) một phần ★★★★
部 (bộ phận) + (phân chia) = 部分 (một phần)
一部(いちぶ) のxxx một phần của ☆☆☆☆
(một) + 部 (bộ phận) = 一部 (một phần của)
細部(さいぶ) chi tiết ☆☆☆☆☆
(mảnh mai) + 部 (bộ phận) = 細部 (chi tiết)

Từ đồng nghĩa

chi tiết
細部    詳細    細かい   
đội, đoàn
団    隊    団体    部隊    xxx部    班

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top