都 = 者 (người, kẻ) + ⻖(tháp nhọn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
ĐÔ (đô thị)
|
---|
Onyomi
TO
Kunyomi
と | thành phố lớn ★★★☆☆ |
Jukugo
東京都 | thủ đô ★★★★☆ 東京 (Tokyo) + 都 (đô thị) = 東京都 (thủ đô) Tokyo -to. Tokyo là thủ đô của Nhật Bản, nên nó có "-to" đằng sau. Các thành phố khác thường được gắn |
京都 | Kyoto (cố đô!) ★★★☆☆ 京 (thủ đô) + 都 (đô thị) = 京都 (Kyoto (cố đô!)) |
都合 xxx | hoàn cảnh/khi thuận tiện ★★★☆☆ BA 都 (đô thị) + 合 (phù hợp) = 都合 (hoàn cảnh/khi thuận tiện) tình huống/hoàn cảnh/thuận tiện, xxx. |
xxx 都 | thủ đô/kinh đô xxx ★★☆☆☆ HT
Ví dụ như 'Hollywood là kinh đô điện ảnh' hay 'Paris là kinh đô thời trang' |
Từ đồng nghĩa
mỗi lần xxxたびに xxx都度 ついでに~ |
hữu ích, tiện lợi 役に立つ 便利 都合がいい |