陥 = ⻖ (tháp nhọn) + ⺈ (bị trói) + 旧 (thời xưa)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
HÃM (sụp đổ)
|
---|
Onyomi
KAN
Kunyomi
( を ) おとしい*れる | dụ dỗ/gài bẫy ai ★☆☆☆☆ |
( が ) おち*いる | bị rơi vào bẫy ★☆☆☆☆ |
Jukugo
欠陥 のある | khuyết tật, khuyết điểm ★★☆☆☆ 欠 (thiếu) + 陥 (sụp đổ) = 欠陥 (khuyết tật, khuyết điểm) |
Từ đồng nghĩa
điểm xấu
苦手 欠点 弱点 欠陥