防 = ⻖ (tháp nhọn) + 方 (phương hướng)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
PHÒNG (phòng vệ)
|
---|
Onyomi
BOU
Kunyomi
ふせ*ぐ | đề phòng, ngăn ngừa, mang hàm ý 'bảo vệ chống lại': thiết bị chống trộm, camera chống tội phạm sử dụng từ kanji này. 防ぐ mang nghĩa 'tích cực' hơn 触る hay 阻む. ★★★☆☆ |
Jukugo
防犯 | phòng chống tội phạm ★★★☆☆ 防 (phòng vệ) + 犯 (tội phạm) = 防犯 (phòng chống tội phạm) |
防 XXX | chống/kháng xxx ★★☆☆☆ TT
Tiền Tố có nghĩa, chống xxx , hay kháng xxx. (ví dụ, |
予防 | ngừa, dự phòng ★☆☆☆☆ 予 (từ trước) + 防 (phòng vệ) = 予防 (ngừa, dự phòng) |
Từ đồng nghĩa
cản trở, gây cản trở, đặt dấu chấm hết cho
阻む 阻止する 障る 防ぐ 妨げる