階 = ⻖ (tháp nhọn) + 皆 (mọi người)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
GIAI (bậc thềm)
|
---|
Onyomi
KAI
Jukugo
階段 | cầu thang ★★★★★ 階 (bậc thềm) + 段 (giai đoạn) = 階段 (cầu thang) |
xxx 階 | tầng của tòa nhà ★★★★★ SĐ
いっかい、にかい、さんかい 。。。 |
段階 | bước/pha/giai đoạn ★★☆☆☆ 段 (giai đoạn) + 階 (bậc thềm) = 段階 (bước/pha/giai đoạn) |
階級 | địa vị xã hội ★☆☆☆☆ VIẾT 階 (bậc thềm) + 級 (giai cấp) = 階級 (địa vị xã hội) |
Từ đồng nghĩa
địa vị xã hội
身分 分際 階級