根 = 木 (cây) + 艮 (dừng lại vĩnh viễn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
CĂN (gốc rễ)
|
---|
Onyomi
KON
Kunyomi
ね | gốc, rễ ★★★☆☆ |
Jukugo
根本 | căn bản, nguồn gốc ★★★☆☆ 根 (gốc rễ) + 本 (sách) = 根本 (căn bản, nguồn gốc) (vậy từ này khác 基本 ở điểm nào? 根本 nhấn mạnh vào các nguyên tắc cốt lõi, sâu sắc, không dễ dàng nắm bắt với người ngoài. Dạng tính từ: こんぽんてきな |
屋根 | mái nhà ★★☆☆☆ KUN ON 屋 (mái nhà) + 根 (gốc rễ) = 屋根 (mái nhà) |
根気 のよい / のわるい | kiên nhẫn ★★☆☆☆ 根 (gốc rễ) + 気 (tâm trạng) = 根気 (kiên nhẫn) Bạn cần có 根気 mới có thể |
根性 | can đảm, gan góc ★★☆☆☆ 根 (gốc rễ) + 性 (bản tính) = 根性 (can đảm, gan góc) |
Từ đồng nghĩa
chịu đựng, kiên nhẫn 我慢 忍耐 根気 忍ぶ 堪忍する |
nguyên tắc cơ bản 根本的 本来 基本的 基盤 基礎 |
guts 闘志 根性 意地 |