795. 恨

恨 =  (tim) + (dừng lại vĩnh viễn)

TỪ HÁN ĐỘC LẬP BỘ THỦ (Nếu có)
HẬN (oán giận)

Trái tim đầy sự oán giận sẽ không biết được cái bình yên của ... dừng lại vĩnh viễn

 

Onyomi

KON

Kunyomi

うら*む oán hận, căm tức
★★★☆☆

Jukugo

痛恨(つうこん) cảm giác tiếc nuối vô hạn ☆☆☆☆☆
(đau nhức) + 恨 (oán giận) = 痛恨 (cảm giác tiếc nuối vô hạn)

Từ đồng nghĩa

phẫn nộ
ムッと 怒る    憤り    憤慨    恨む    癇癪   

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top