恨 = 忄(tim) + 艮 (dừng lại vĩnh viễn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
HẬN (oán giận)
|
---|
Onyomi
KON
Kunyomi
うら*む | oán hận, căm tức ★★★☆☆ |
Jukugo
痛恨 | cảm giác tiếc nuối vô hạn ☆☆☆☆☆ 痛 (đau nhức) + 恨 (oán giận) = 痛恨 (cảm giác tiếc nuối vô hạn) |
Từ đồng nghĩa
phẫn nộ
ムッと 怒る 憤り 憤慨 恨む 癇癪