眼 = 目 (mắt) + 艮 (dừng lại vĩnh viễn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
NHÃN (nhãn cầu)
|
---|
Onyomi
GAN
Kunyomi
め | mắt (Lưu ý: từ này thường dùng trong sách giáo khoa, còn người bình thường hay dùng め:目) VIẾT ★☆☆☆☆ |
Jukugo
眼球 | nhãn cầu ☆☆☆☆☆ 眼 (nhãn cầu) + 球 (quả bóng) = 眼球 (nhãn cầu) (từ của bác sĩ - người bình thường chỉ dùng |
Từ đồng nghĩa
mắt
目 眼