TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LÃNG (lang thang)
|
---|
Onyomi
ROU
Jukugo
浪費 | xa xỉ phẩm, lãng phí ☆☆☆☆☆ VIẾT 浪 (lang thang) + 費 (chi phí) = 浪費 (xa xỉ phẩm, lãng phí) |
浪人 | kẻ vô công rồi nghề, lãng tử ☆☆☆☆☆ 浪 (lang thang) + 人 (người, Mr. T) = 浪人 (kẻ vô công rồi nghề, lãng tử) |