退 = 辶 (chuyển động, con đường) + 艮 (dừng lại vĩnh viễn)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
THOÁI (rút lui)
|
---|
Onyomi
TAI
Kunyomi
( に hay まで hay を ) しりぞ*く | thoái lui, rút khỏi (cuộc đua, dải Gaza, hay đôi lúc là nghỉ việc). ★★★☆☆ |
Jukugo
から 退院 する | xuất viện ★★★☆☆ 退 (rút lui) + 院 (học viện) = 退院 (xuất viện) |
退屈 な | mệt mỏi, chán chường ★★★☆☆ 退 (rút lui) + 屈 (đầu hàng) = 退屈 (mệt mỏi, chán chường) (dạng động từ : 退屈した: "Chán quá!") |
Từ đồng nghĩa
cắt giảm, giảm 衰え 衰退 |
chạy thoát 逃れる 逃げる 避ける 免れる 脱出 退く |