良 = 艮 (dừng lại vĩnh viễn) + 丶 (dấu chấm)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | BỘ THỦ (Nếu có) |
LƯƠNG (tốt)
|
---|
Onyomi
RYOU
Kunyomi
よ*い | tốt ★★★★★ |
よ*かった! | tuyệt vời! tốt quá! KANA ★★★☆☆ |
よ*っかたら ( xxx ) | Nếu được, liêu tôi có thể XXX? KANA ★★★☆☆ |
Jukugo
仲良し | bạn tốt ★★★☆☆ 仲 (trung gian) + 良 (tốt) = 仲良し (bạn tốt) |
良心 | lương tâm ★☆☆☆☆ 良 (tốt) + 心 (tim) = 良心 (lương tâm) |
Được sử dụng trong
娘 退 浪 眼 恨 根 限 郷 養 銀 食 廊 即 既
Từ đồng nghĩa
tình bạn 仲良し 仲間 |
cải tạo, cải cách 改造 改善 改良する 改善 改良 変更 更新 改める 改革/ レフォーム 矯める |