401. 哀

哀 =  (mũ nồi) + (miệng) + 𧘇 (khăn quàng cổ)  
TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
AI (thảm hại)

Bạn tôi đội mũ nồi xụp xuống tận miệng, cổ thì quấn khăn quàng cổ. Anh ta nghĩ anh ta ngầu, nhưng tôi thấy anh ta thật thảm hại

 

Onyomi

AI

Kunyomi

あわ*れ ( ) đáng thương (vì bạn thương họ thật, chứ không phải khinh thường)
★★☆☆☆
あわ*れむ thương xót, thông cảm với ai đó (hay với chính bản thân mình!)
☆☆☆☆☆

Jukugo

哀愁(あいしゅう) nỗi sầu muộn, bi ai ☆☆☆☆ VIẾT
哀 (thảm hại) + (phiền muộn) = 哀愁 (nỗi sầu muộn, bi ai)

từ cổ xưa, dùng cho tác phẩm, bài hát, giọng nói, nhưng không dùng cho người

Được sử dụng trong

Từ đồng nghĩa

bệnh hoạn, đau khổ, đáng thương

かわいいそうな 哀れな    惨めな    哀愁    心細い    悲惨な  

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top