哀 = 亠 (mũ nồi) + 口 (miệng) + 𧘇 (khăn quàng cổ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
AI (thảm hại)
|
---|
Onyomi
AI
Kunyomi
あわ*れ ( な ) | đáng thương (vì bạn thương họ thật, chứ không phải khinh thường) ★★☆☆☆ |
あわ*れむ | thương xót, thông cảm với ai đó (hay với chính bản thân mình!) ☆☆☆☆☆ |
Jukugo
哀愁 | nỗi sầu muộn, bi ai ★☆☆☆☆ VIẾT 哀 (thảm hại) + 愁 (phiền muộn) = 哀愁 (nỗi sầu muộn, bi ai) từ cổ xưa, dùng cho tác phẩm, bài hát, giọng nói, nhưng không dùng cho người |
Được sử dụng trong
Từ đồng nghĩa
bệnh hoạn, đau khổ, đáng thương
かわいいそうな 哀れな 惨めな 哀愁 心細い 悲惨な