399. 裏

裏 =  (mũ nồi) + (máy tính) + 𧘇 (khăn quàng cổ)  

TỪ HÁN ĐỘC LẬP KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có)
LÍ (sau lưng)

Một người ngồi đối diện đội mũ nồi và quấn khăn khá bình thường, nhưng thực ra sau lưng hắn là cái làng máy tính ngầm theo dõi bạn

 

Kunyomi

うら phía sau, đằng sau với 2 nghĩa chính
1) phía sau của tòa nhà, 1 vật nào đó, v.v.
2) mặt tối của thứ gì đó - phạm pháp/điểm xấu
★★★★★

Jukugo

(うら) XXX mặt trái của xxx ★★★☆☆ HT
裏切り(うらぎり) đâm sau lưng ★★★☆☆
裏 (sau lưng) + (cắt) = 裏切り (đâm sau lưng)

(dạng động từ: うらぎる!)

裏切り者(うらぎりもの) kẻ phản bội ☆☆☆☆ KUN ON
裏 (sau lưng) + (cắt) + (người, kẻ) = 裏切り者 (kẻ phản bội)
裏本(うらぼん) sách khiêu dâm ☆☆☆☆☆
裏 (sau lưng) + (sách) = 裏本 (sách khiêu dâm)

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to top