裏 = 亠 (mũ nồi) + 里 (máy tính) + 𧘇 (khăn quàng cổ)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
LÍ (sau lưng)
|
---|
Kunyomi
うら | phía sau, đằng sau với 2 nghĩa chính 1) phía sau của tòa nhà, 1 vật nào đó, v.v. 2) mặt tối của thứ gì đó - phạm pháp/điểm xấu ★★★★★ |
Jukugo
裏 XXX | mặt trái của xxx ★★★☆☆ HT |
裏切り | đâm sau lưng ★★★☆☆ 裏 (sau lưng) + 切 (cắt) = 裏切り (đâm sau lưng) (dạng động từ: うらぎる!) |
裏切り者 | kẻ phản bội ★☆☆☆☆ KUN ON 裏 (sau lưng) + 切 (cắt) + 者 (người, kẻ) = 裏切り者 (kẻ phản bội) |
裏本 | sách khiêu dâm ☆☆☆☆☆ 裏 (sau lưng) + 本 (sách) = 裏本 (sách khiêu dâm) |