裁 = 𢦏 (lễ tạ ơn) + 衣 (may mặc)
TỪ HÁN ĐỘC LẬP | KÍ TỰ CĂN BẢN (Nếu có) |
TÀI (thợ may)
|
---|
Onyomi
SAI
Kunyomi
さば*く | đánh giá, phán xử, phán xét KANA ★★☆☆☆ |
Jukugo
裁判 | phiên xét xử ★★☆☆☆ 裁 (thợ may) + 判 (phán xét) = 裁判 (phiên xét xử) |
Từ đồng nghĩa
phán xét ai đó
偏見 判断 先入観 判決 裁く 審査